中文 Trung Quốc
氣動葫蘆
气动葫芦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ròng rọc nâng kính bằng khí nén
氣動葫蘆 气动葫芦 phát âm tiếng Việt:
[qi4 dong4 hu2 lu5]
Giải thích tiếng Anh
pneumatic hoist pulley
氣動開關 气动开关
氣動閘 气动闸
氣勢 气势
氣勢宏偉 气势宏伟
氣勢洶洶 气势汹汹
氣包子 气包子