中文 Trung Quốc
氣動閘
气动闸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phanh khí nén
氣動閘 气动闸 phát âm tiếng Việt:
[qi4 dong4 zha2]
Giải thích tiếng Anh
pneumatic brake
氣勢 气势
氣勢凌人 气势凌人
氣勢宏偉 气势宏伟
氣包子 气包子
氣化 气化
氣口 气口