中文 Trung Quốc
氣不平
气不平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức giận lúc bất công
氣不平 气不平 phát âm tiếng Việt:
[qi4 bu4 ping2]
Giải thích tiếng Anh
angry at unfairness
氣不忿兒 气不忿儿
氣不過 气不过
氣人 气人
氣候學 气候学
氣候學家 气候学家
氣候暖化 气候暖化