中文 Trung Quốc
氣候學
气候学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí hậu học
氣候學 气候学 phát âm tiếng Việt:
[qi4 hou4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
climatology
氣候學家 气候学家
氣候暖化 气候暖化
氣候溫和 气候温和
氣候變化 气候变化
氣像人員 气像人员
氣冷式反應堆 气冷式反应堆