中文 Trung Quốc
氣候暖化
气候暖化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí hậu nóng lên
氣候暖化 气候暖化 phát âm tiếng Việt:
[qi4 hou4 nuan3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
climate warming
氣候溫和 气候温和
氣候狀況 气候状况
氣候變化 气候变化
氣冷式反應堆 气冷式反应堆
氣凝膠 气凝胶
氣力 气力