中文 Trung Quốc
氣人
气人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến sự tức giận
annoy
氣人 气人 phát âm tiếng Việt:
[qi4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to anger
to annoy
氣候 气候
氣候學 气候学
氣候學家 气候学家
氣候溫和 气候温和
氣候狀況 气候状况
氣候變化 气候变化