中文 Trung Quốc
氣不公
气不公
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức bất bình
氣不公 气不公 phát âm tiếng Việt:
[qi4 bu4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
indignant
氣不平 气不平
氣不忿兒 气不忿儿
氣不過 气不过
氣候 气候
氣候學 气候学
氣候學家 气候学家