中文 Trung Quốc
氣候
气候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí hậu
khí quyển
tình hình
CL:種|种 [zhong3]
氣候 气候 phát âm tiếng Việt:
[qi4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
climate
atmosphere
situation
CL:種|种[zhong3]
氣候學 气候学
氣候學家 气候学家
氣候暖化 气候暖化
氣候狀況 气候状况
氣候變化 气候变化
氣像人員 气像人员