中文 Trung Quốc
氓
氓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 流氓 [liu2 mang2]
氓 氓 phát âm tiếng Việt:
[mang2]
Giải thích tiếng Anh
see 流氓[liu2 mang2]
氓 氓
氕 氕
氖 氖
氘 氘
氘核 氘核
氙 氙