中文 Trung Quốc
民風
民风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến Hải quan
folkways
民風 民风 phát âm tiếng Việt:
[min2 feng1]
Giải thích tiếng Anh
popular customs
folkways
氓 氓
氓 氓
氕 氕
気 気
氘 氘
氘核 氘核