中文 Trung Quốc
  • 民營 繁體中文 tranditional chinese民營
  • 民营 简体中文 tranditional chinese民营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tư nhân điều hành (tức là bởi một công ty, không có nhà nước)
民營 民营 phát âm tiếng Việt:
  • [min2 ying2]

Giải thích tiếng Anh
  • privately run (i.e. by a company, not the state)