中文 Trung Quốc
民營
民营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư nhân điều hành (tức là bởi một công ty, không có nhà nước)
民營 民营 phát âm tiếng Việt:
[min2 ying2]
Giải thích tiếng Anh
privately run (i.e. by a company, not the state)
民營化 民营化
民爆 民爆
民生 民生
民生凋敝 民生凋敝
民用 民用
民用核國家 民用核国家