中文 Trung Quốc
民族平等
民族平等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình đẳng của các nhóm sắc tộc
民族平等 民族平等 phát âm tiếng Việt:
[min2 zu2 ping2 deng3]
Giải thích tiếng Anh
equality of ethnic groups
民族志 民族志
民族社會主義 民族社会主义
民族自決 民族自决
民族英雄 民族英雄
民族雜居地區 民族杂居地区
民樂 民乐