中文 Trung Quốc
  • 民族社會主義 繁體中文 tranditional chinese民族社會主義
  • 民族社会主义 简体中文 tranditional chinese民族社会主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chủ nghĩa xã hội quốc gia
  • Chủ nghĩa phát xít
民族社會主義 民族社会主义 phát âm tiếng Việt:
  • [min2 zu2 she4 hui4 zhu3 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • national socialism
  • Nazism