中文 Trung Quốc
民族雜居地區
民族杂居地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗn hợp dân tộc lá
民族雜居地區 民族杂居地区 phát âm tiếng Việt:
[min2 zu2 za2 ju1 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
mixed ethnic area
民樂 民乐
民樂 民乐
民樂縣 民乐县
民權 民权
民權主義 民权主义
民權縣 民权县