中文 Trung Quốc
民族英雄
民族英雄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Anh hùng dân tộc
民族英雄 民族英雄 phát âm tiếng Việt:
[min2 zu2 ying1 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
national hero
民族雜居地區 民族杂居地区
民樂 民乐
民樂 民乐
民權 民权
民權 民权
民權主義 民权主义