中文 Trung Quốc
民族團結
民族团结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đoàn kết dân tộc
民族團結 民族团结 phát âm tiếng Việt:
[min2 zu2 tuan2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
national unity
民族大學 民族大学
民族大遷徙 民族大迁徙
民族學 民族学
民族平等 民族平等
民族志 民族志
民族社會主義 民族社会主义