中文 Trung Quốc
民族大遷徙
民族大迁徙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các di chuyển tuyệt vời của các dân tộc
民族大遷徙 民族大迁徙 phát âm tiếng Việt:
[min2 zu2 da4 qian1 xi3]
Giải thích tiếng Anh
great migration of peoples
民族學 民族学
民族工業 民族工业
民族平等 民族平等
民族社會主義 民族社会主义
民族自決 民族自决
民族舞蹈 民族舞蹈