中文 Trung Quốc
民怨鼎沸
民怨鼎沸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
seething bất mãn (thành ngữ); phổ biến khiếu kiện đun sôi
民怨鼎沸 民怨鼎沸 phát âm tiếng Việt:
[min2 yuan4 ding3 fei4]
Giải thích tiếng Anh
seething discontent (idiom); popular grievances boil over
民情 民情
民意 民意
民意測驗 民意测验
民房 民房
民政 民政
民政廳 民政厅