中文 Trung Quốc
民團
民团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đoàn dân sự
địa phương quân
民團 民团 phát âm tiếng Việt:
[min2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
civil corps
militia
民女 民女
民宅 民宅
民家 民家
民居 民居
民工 民工
民庭 民庭