中文 Trung Quốc
民主政治
民主政治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dân chủ
dân chủ
民主政治 民主政治 phát âm tiếng Việt:
[min2 zhu3 zheng4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
democracy
democratic
民主派 民主派
民主牆 民主墙
民主進步黨 民主进步党
民主革命 民主革命
民主黨 民主党
民主黨人 民主党人