中文 Trung Quốc
歲俸
岁俸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lương thường niên
歲俸 岁俸 phát âm tiếng Việt:
[sui4 feng4]
Giải thích tiếng Anh
annual salary
歲入 岁入
歲出 岁出
歲差 岁差
歲數 岁数
歲時 岁时
歲暮 岁暮