中文 Trung Quốc
毹
毹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thảm
毹 毹 phát âm tiếng Việt:
[shu1]
Giải thích tiếng Anh
rug
毽 毽
毽子 毽子
毾 毾
氂 牦
氂牛 牦牛
氄 氄