中文 Trung Quốc
毛髮
毛发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tóc
毛髮 毛发 phát âm tiếng Việt:
[mao2 fa4]
Giải thích tiếng Anh
hair
毧 毧
毫 毫
毫不 毫不
毫不客氣 毫不客气
毫不懷疑 毫不怀疑
毫不猶豫 毫不犹豫