中文 Trung Quốc
毧
毧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuống
cảm thấy
毧 毧 phát âm tiếng Việt:
[rong2]
Giải thích tiếng Anh
down
felt
毫 毫
毫不 毫不
毫不介意 毫不介意
毫不懷疑 毫不怀疑
毫不猶豫 毫不犹豫
毫不留情 毫不留情