中文 Trung Quốc
毛骨悚然
毛骨悚然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ hãi hoàn toàn (thành ngữ)
毛骨悚然 毛骨悚然 phát âm tiếng Việt:
[mao2 gu3 song3 ran2]
Giải thích tiếng Anh
absolutely horrified (idiom)
毛髮 毛发
毧 毧
毫 毫
毫不介意 毫不介意
毫不客氣 毫不客气
毫不懷疑 毫不怀疑