中文 Trung Quốc
毛拉
毛拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mullah (lãnh đạo tôn giáo trong đạo hồi)
毛拉 毛拉 phát âm tiếng Việt:
[mao2 la1]
Giải thích tiếng Anh
Mullah (religious leader in Islam)
毛收入 毛收入
毛料 毛料
毛根 毛根
毛概 毛概
毛毛 毛毛
毛毛蟲 毛毛虫