中文 Trung Quốc
  • 毛拉 繁體中文 tranditional chinese毛拉
  • 毛拉 简体中文 tranditional chinese毛拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mullah (lãnh đạo tôn giáo trong đạo hồi)
毛拉 毛拉 phát âm tiếng Việt:
  • [mao2 la1]

Giải thích tiếng Anh
  • Mullah (religious leader in Islam)