中文 Trung Quốc
毛利
毛利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợi nhuận gộp
毛利 毛利 phát âm tiếng Việt:
[mao2 li4]
Giải thích tiếng Anh
gross profit
毛刷 毛刷
毛刺 毛刺
毛南族 毛南族
毛嗶嘰 毛哔叽
毛囊 毛囊
毛坑 毛坑