中文 Trung Quốc
毛嗶嘰
毛哔叽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Serge
毛嗶嘰 毛哔叽 phát âm tiếng Việt:
[mao2 bi4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
serge
毛囊 毛囊
毛坑 毛坑
毛坯 毛坯
毛姆 毛姆
毛子 毛子
毛子國 毛子国