中文 Trung Quốc
毛刷
毛刷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn chải
毛刷 毛刷 phát âm tiếng Việt:
[mao2 shua4]
Giải thích tiếng Anh
brush
毛刺 毛刺
毛南族 毛南族
毛口 毛口
毛囊 毛囊
毛坑 毛坑
毛坯 毛坯