中文 Trung Quốc
毛坑
毛坑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 茅坑 [mao2 keng1]
毛坑 毛坑 phát âm tiếng Việt:
[mao2 keng1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 茅坑[mao2 keng1]
毛坯 毛坯
毛塑像 毛塑像
毛姆 毛姆
毛子國 毛子国
毛孔 毛孔
毛孩子 毛孩子