中文 Trung Quốc
毛主義
毛主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chủ nghĩa Mao
毛主義 毛主义 phát âm tiếng Việt:
[Mao2 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
Maoism
毛出在羊身上 毛出在羊身上
毛利 毛利
毛刷 毛刷
毛南族 毛南族
毛口 毛口
毛嗶嘰 毛哔叽