中文 Trung Quốc
比腕力
比腕力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh tay đấu vật (Tw)
比腕力 比腕力 phát âm tiếng Việt:
[bi3 wan4 li4]
Giải thích tiếng Anh
arm wrestling (Tw)
比色分析 比色分析
比薩 比萨
比薩 比萨
比薩餅 比萨饼
比試 比试
比賽 比赛