中文 Trung Quốc
比率
比率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ
tỷ lệ
tỷ lệ phần trăm
比率 比率 phát âm tiếng Việt:
[bi3 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
ratio
rate
percentage
比畫 比画
比登天還難 比登天还难
比目魚 比目鱼
比索 比索
比紹 比绍
比翼 比翼