中文 Trung Quốc
  • 比目魚 繁體中文 tranditional chinese比目魚
  • 比目鱼 简体中文 tranditional chinese比目鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cá bơn
  • cá bơn
比目魚 比目鱼 phát âm tiếng Việt:
  • [bi3 mu4 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • flatfish
  • flounder