中文 Trung Quốc
比畫
比画
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 比劃|比划 [bi3 hua5]
比畫 比画 phát âm tiếng Việt:
[bi3 hua5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 比劃|比划[bi3 hua5]
比登天還難 比登天还难
比目魚 比目鱼
比索 比索
比紹 比绍
比翼 比翼
比翼雙飛 比翼双飞