中文 Trung Quốc
比翼
比翼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(bay) cánh để cánh
比翼 比翼 phát âm tiếng Việt:
[bi3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
(flying) wing to wing
比翼雙飛 比翼双飞
比翼齊飛 比翼齐飞
比肩 比肩
比色分析 比色分析
比薩 比萨
比薩 比萨