中文 Trung Quốc
  • 比翼 繁體中文 tranditional chinese比翼
  • 比翼 简体中文 tranditional chinese比翼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (bay) cánh để cánh
比翼 比翼 phát âm tiếng Việt:
  • [bi3 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • (flying) wing to wing