中文 Trung Quốc
比爾
比尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bill (tên)
比爾 比尔 phát âm tiếng Việt:
[Bi3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Bill (name)
比爾·蓋茨 比尔·盖茨
比爾博 比尔博
比特 比特
比特犬 比特犬
比率 比率
比畫 比画