中文 Trung Quốc
比特
比特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bit (chữ số nhị phân) (loanword)
比特 比特 phát âm tiếng Việt:
[bi3 te4]
Giải thích tiếng Anh
bit (binary digit) (loanword)
比特幣 比特币
比特犬 比特犬
比率 比率
比登天還難 比登天还难
比目魚 比目鱼
比索 比索