中文 Trung Quốc
  • 比斯開灣 繁體中文 tranditional chinese比斯開灣
  • 比斯开湾 简体中文 tranditional chinese比斯开湾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Vịnh Biscay
比斯開灣 比斯开湾 phát âm tiếng Việt:
  • [Bi3 si1 kai1 wan1]

Giải thích tiếng Anh
  • Bay of Biscay