中文 Trung Quốc
比基尼
比基尼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bikini (loanword)
比基尼 比基尼 phát âm tiếng Việt:
[bi3 ji1 ni2]
Giải thích tiếng Anh
bikini (loanword)
比基尼島 比基尼岛
比堅尼 比坚尼
比如 比如
比威力 比威力
比安 比安
比容 比容