中文 Trung Quốc
母船
母船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu mẹ
母船 母船 phát âm tiếng Việt:
[mu3 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
mother ship
母蜂 母蜂
母親 母亲
母親節 母亲节
母質 母质
母雞 母鸡
母難日 母难日