中文 Trung Quốc
母蜂
母蜂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ hoàng bee
母蜂 母蜂 phát âm tiếng Việt:
[mu3 feng1]
Giải thích tiếng Anh
queen bee
母親 母亲
母親節 母亲节
母語 母语
母雞 母鸡
母難日 母难日
母音 母音