中文 Trung Quốc
母公司
母公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty mẹ
母公司 母公司 phát âm tiếng Việt:
[mu3 gong1 si1]
Giải thích tiếng Anh
parent company
母函數 母函数
母喪 母丧
母夜叉 母夜叉
母子 母子
母子垂直感染 母子垂直感染
母彈 母弹