中文 Trung Quốc
母夜叉
母夜叉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phù thủy
chuột chù
Vixen
母夜叉 母夜叉 phát âm tiếng Việt:
[mu3 ye4 cha1]
Giải thích tiếng Anh
witch
shrew
vixen
母女 母女
母子 母子
母子垂直感染 母子垂直感染
母愛 母爱
母板 母板
母校 母校