中文 Trung Quốc
  • 殺雞取卵 繁體中文 tranditional chinese殺雞取卵
  • 杀鸡取卵 简体中文 tranditional chinese杀鸡取卵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. giết con gà để có được những quả trứng (thành ngữ)
  • hình. giết ngỗng đẻ trứng vàng
殺雞取卵 杀鸡取卵 phát âm tiếng Việt:
  • [sha1 ji1 qu3 luan3]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. to kill the chicken to get the eggs (idiom)
  • fig. to kill the goose that lays the golden eggs