中文 Trung Quốc
殺菌
杀菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc khử trùng
để khử trùng
殺菌 杀菌 phát âm tiếng Việt:
[sha1 jun1]
Giải thích tiếng Anh
disinfectant
to disinfect
殺菌作用 杀菌作用
殺菌劑 杀菌剂
殺虎斬蛟 杀虎斩蛟
殺蟲 杀虫
殺蟲劑 杀虫剂
殺蟲藥 杀虫药