中文 Trung Quốc
殷都
殷都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yindu huyện An Dương thành phố 安陽市|安阳市 [An1 yang2 shi4], Henan
殷都 殷都 phát âm tiếng Việt:
[Yin1 du1]
Giải thích tiếng Anh
Yindu district of Anyang city 安陽市|安阳市[An1 yang2 shi4], Henan
殷都區 殷都区
殸 殸
殹 殹
殺一儆百 杀一儆百
殺一警百 杀一警百
殺人 杀人