中文 Trung Quốc
殸
殸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 磬 [qing4]
殸 殸 phát âm tiếng Việt:
[qing4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 磬[qing4]
殹 殹
殺 杀
殺一儆百 杀一儆百
殺人 杀人
殺人不眨眼 杀人不眨眼
殺人不過頭點地 杀人不过头点地