中文 Trung Quốc
殺人
杀人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giết người
để giết người
giết (một người)
殺人 杀人 phát âm tiếng Việt:
[sha1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
homicide
to murder
to kill (a person)
殺人不眨眼 杀人不眨眼
殺人不過頭點地 杀人不过头点地
殺人如麻 杀人如麻
殺人未遂 杀人未遂
殺人案 杀人案
殺人案件 杀人案件