中文 Trung Quốc
殹
殹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(archaic) (có nghĩa là không rõ ràng)
(cuối cùng hạt)
殹 殹 phát âm tiếng Việt:
[yi4]
Giải thích tiếng Anh
(archaic) (meaning unclear)
(final particle)
殺 杀
殺一儆百 杀一儆百
殺一警百 杀一警百
殺人不眨眼 杀人不眨眼
殺人不過頭點地 杀人不过头点地
殺人如麻 杀人如麻